Có 2 kết quả:
丁零噹啷 dīng ling dāng lāng ㄉㄧㄥ ㄉㄤ ㄌㄤ • 丁零当啷 dīng ling dāng lāng ㄉㄧㄥ ㄉㄤ ㄌㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ding-a-ling
(2) (onom.) for sound of bell
(2) (onom.) for sound of bell
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ding-a-ling
(2) (onom.) for sound of bell
(2) (onom.) for sound of bell
Bình luận 0